Translation meaning & definition of the word "sketchy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sơ sài" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sketchy
[Sơ sài]/skɛʧi/
adjective
1. Giving only major points
- Lacking completeness
- "A sketchy account"
- "Details of the plan remain sketchy"
- synonym:
- sketchy ,
- unelaborated
1. Chỉ cho điểm chính
- Thiếu sự hoàn thiện
- "Một tài khoản sơ sài"
- "Chi tiết của kế hoạch vẫn còn sơ sài"
- từ đồng nghĩa:
- sơ sài ,
- không hợp tác
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English