Translation meaning & definition of the word "sizing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kích cỡ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sizing
[Định cỡ]/saɪzɪŋ/
noun
1. Any glutinous material used to fill pores in surfaces or to stiffen fabrics
- "Size gives body to a fabric"
- synonym:
- size ,
- sizing
1. Bất kỳ vật liệu keo nào được sử dụng để lấp đầy lỗ chân lông trên bề mặt hoặc làm cứng vải
- "Kích thước mang lại cho cơ thể một loại vải"
- từ đồng nghĩa:
- kích thước ,
- định cỡ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English