Translation meaning & definition of the word "sizeable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kích thước" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sizeable
[Kích thước có thể]/saɪzəbəl/
adjective
1. Fairly large
- "A sizable fortune"
- "An ample waistline"
- "Of ample proportions"
- synonym:
- ample ,
- sizable ,
- sizeable
1. Khá lớn
- "Một gia tài khá lớn"
- "Một vòng eo rộng rãi"
- "Của tỷ lệ phong phú"
- từ đồng nghĩa:
- rộng rãi ,
- khá lớn ,
- kích thước
2. Large in amount or extent or degree
- "It cost a considerable amount"
- "A goodly amount"
- "Received a hefty bonus"
- "A respectable sum"
- "A tidy sum of money"
- "A sizable fortune"
- synonym:
- goodly ,
- goodish ,
- healthy ,
- hefty ,
- respectable ,
- sizable ,
- sizeable ,
- tidy
2. Lớn về số lượng hoặc mức độ hoặc mức độ
- "Nó có giá một lượng đáng kể"
- "Một số tiền tốt"
- "Nhận được một phần thưởng khổng lồ"
- "Một khoản tiền đáng kính"
- "Một khoản tiền gọn gàng"
- "Một gia tài khá lớn"
- từ đồng nghĩa:
- tốt ,
- khỏe mạnh ,
- nặng nề ,
- đáng kính trọng ,
- khá lớn ,
- kích thước ,
- gọn gàng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English