Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "sip" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sip" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Sip

[Nhâm nhi]
/sɪp/

noun

1. A small drink

    synonym:
  • sip

1. Một thức uống nhỏ

    từ đồng nghĩa:
  • nhấm nháp

verb

1. Drink in sips

  • "She was sipping her tea"
    synonym:
  • sip

1. Uống trong ngụm

  • "Cô ấy đang nhấm nháp trà"
    từ đồng nghĩa:
  • nhấm nháp

Examples of using

Tom took a sip of lemonade.
Tom nhấp một ngụm nước chanh.
Tom took a sip of his milk.
Tom nhấp một ngụm sữa.
Tom took a sip of his drink and put the glass back on the table.
Tom nhấp một ngụm đồ uống của mình và đặt ly trở lại bàn.