Translation meaning & definition of the word "singe" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bản lề" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Singe
[Hát]/sɪnʤ/
noun
1. A surface burn
- synonym:
- scorch ,
- singe
1. Một vết bỏng bề mặt
- từ đồng nghĩa:
- thiêu đốt ,
- singe
verb
1. Burn superficially or lightly
- "I singed my eyebrows"
- synonym:
- singe ,
- swinge
1. Đốt cháy bề ngoài hoặc nhẹ
- "Tôi hát lông mày của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- singe ,
- đu
2. Become superficially burned
- "My eyebrows singed when i bent over the flames"
- synonym:
- scorch ,
- sear ,
- singe
2. Trở nên hời hợt
- "Lông mày của tôi hát khi tôi cúi xuống ngọn lửa"
- từ đồng nghĩa:
- thiêu đốt ,
- sear ,
- singe
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English