Translation meaning & definition of the word "sinful" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "tội lỗi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sinful
[Tội lỗi]/sɪnfəl/
adjective
1. Characterized by iniquity
- Wicked because it is believed to be a sin
- "Iniquitous deeds"
- "He said it was sinful to wear lipstick"
- "Ungodly acts"
- synonym:
- iniquitous ,
- sinful ,
- ungodly
1. Đặc trưng bởi sự độc đáo
- Độc ác vì nó được cho là một tội lỗi
- "Hành động không phổ biến"
- "Anh ấy nói thật tội lỗi khi mặc son môi"
- "Hành động phi thường"
- từ đồng nghĩa:
- độc ác ,
- tội lỗi ,
- vô duyên
2. Having committed unrighteous acts
- "A sinful person"
- synonym:
- sinful ,
- unholy ,
- wicked
2. Có hành vi bất chính
- "Một người tội lỗi"
- từ đồng nghĩa:
- tội lỗi ,
- không linh thiêng ,
- độc ác
3. Far more than usual or expected
- "An extraordinary desire for approval"
- "It was an over-the-top experience"
- synonym:
- extraordinary ,
- over-the-top ,
- sinful
3. Nhiều hơn bình thường hoặc dự kiến
- "Một mong muốn phi thường để phê duyệt"
- "Đó là một trải nghiệm vượt trội"
- từ đồng nghĩa:
- phi thường ,
- vượt trội ,
- tội lỗi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English