Translation meaning & definition of the word "sine" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sin" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sine
[Sine]/saɪn/
noun
1. Ratio of the length of the side opposite the given angle to the length of the hypotenuse of a right-angled triangle
- synonym:
- sine ,
- sin
1. Tỷ lệ chiều dài của cạnh đối diện với góc đã cho với chiều dài của cạnh huyền của tam giác góc phải
- từ đồng nghĩa:
- hình sin ,
- tội lỗi
Examples of using
The functions sine and cosine take values between -100 and 100 (-100 and 100 included).
Các hàm hình sin và cosin có giá trị từ -100 đến 100 (bao gồm -100 và 100).
The functions sine and cosine take values between -1 and 1 (-1 and 1 included).
Các hàm hình sin và cosin lấy các giá trị trong khoảng từ -1 đến 1 (bao gồm -1 và 1).
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English