Translation meaning & definition of the word "sin" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "tội lỗi" sang tiếng Việt
Sin
[Tội lỗi]noun
1. Estrangement from god
- synonym:
- sin ,
- sinfulness ,
- wickedness
1. Ghẻ lạnh từ chúa
- từ đồng nghĩa:
- tội lỗi ,
- xấu xa
2. An act that is regarded by theologians as a transgression of god's will
- synonym:
- sin ,
- sinning
2. Một hành động được các nhà thần học coi là sự vi phạm ý muốn của thiên chúa
- từ đồng nghĩa:
- tội lỗi ,
- phạm tội
3. Ratio of the length of the side opposite the given angle to the length of the hypotenuse of a right-angled triangle
- synonym:
- sine ,
- sin
3. Tỷ lệ chiều dài của cạnh đối diện với góc đã cho với chiều dài của cạnh huyền của tam giác góc phải
- từ đồng nghĩa:
- hình sin ,
- tội lỗi
4. (akkadian) god of the moon
- Counterpart of sumerian nanna
- synonym:
- Sin
4. (akkadian) thần mặt trăng
- Đối tác của sumerian nanna
- từ đồng nghĩa:
- Tội lỗi
5. The 21st letter of the hebrew alphabet
- synonym:
- sin
5. Chữ cái thứ 21 của bảng chữ cái tiếng do thái
- từ đồng nghĩa:
- tội lỗi
6. Violent and excited activity
- "They began to fight like sin"
- synonym:
- sin ,
- hell
6. Hoạt động bạo lực và phấn khích
- "Họ bắt đầu chiến đấu như tội lỗi"
- từ đồng nghĩa:
- tội lỗi ,
- địa ngục
verb
1. Commit a sin
- Violate a law of god or a moral law
- synonym:
- sin ,
- transgress ,
- trespass
1. Phạm tội
- Vi phạm luật của chúa hoặc luật đạo đức
- từ đồng nghĩa:
- tội lỗi ,
- phạm tội ,
- xâm phạm
2. Commit a faux pas or a fault or make a serious mistake
- "I blundered during the job interview"
- synonym:
- drop the ball ,
- sin ,
- blunder ,
- boob ,
- goof
2. Phạm lỗi giả hoặc lỗi hoặc phạm sai lầm nghiêm trọng
- "Tôi ngớ ngẩn trong cuộc phỏng vấn xin việc"
- từ đồng nghĩa:
- thả bóng ,
- tội lỗi ,
- sai lầm ,
- boob ,
- ngốc nghếch