Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "simplify" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đơn giản hóa" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Simplify

[Đơn giản hóa]
/sɪmpləfaɪ/

verb

1. Make simpler or easier or reduce in complexity or extent

  • "We had to simplify the instructions"
  • "This move will simplify our lives"
    synonym:
  • simplify

1. Làm cho đơn giản hoặc dễ dàng hơn hoặc giảm độ phức tạp hoặc mức độ

  • "Chúng tôi phải đơn giản hóa các hướng dẫn"
  • "Động thái này sẽ đơn giản hóa cuộc sống của chúng tôi"
    từ đồng nghĩa:
  • đơn giản hóa

Examples of using

Strive to simplify everything.
Phấn đấu để đơn giản hóa mọi thứ.