Translation meaning & definition of the word "simplified" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đơn giản hóa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Simplified
[Đơn giản hóa]/sɪmpləfaɪd/
adjective
1. Made easy or uncomplicated
- synonym:
- simplified
1. Làm cho dễ dàng hoặc không phức tạp
- từ đồng nghĩa:
- đơn giản hóa
Examples of using
Constructed languages either are simplified as much as possible, or their grammar lacks for harmony peculiar to natural languages. Both disadvantages emasculate the language.
Các ngôn ngữ được xây dựng hoặc được đơn giản hóa càng nhiều càng tốt, hoặc ngữ pháp của chúng thiếu sự hài hòa đặc biệt với các ngôn ngữ tự nhiên. Cả hai nhược điểm làm nổi bật ngôn ngữ.
In China, there is a large number of characters, so the goal of the character simplification was to replace the complex traditional characters with easy to remember simplified characters and increase the literacy rate.
Ở Trung Quốc, có một số lượng lớn các nhân vật, vì vậy mục tiêu của việc đơn giản hóa nhân vật là thay thế các nhân vật truyền thống phức tạp bằng các ký tự đơn giản dễ nhớ và tăng tỷ lệ biết chữ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English