Translation meaning & definition of the word "similarly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tương tự" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Similarly
[Tương tự]/sɪmələrli/
adverb
1. In like or similar manner
- "He was similarly affected"
- "Some people have little power to do good, and have likewise little strength to resist evil"- samuel johnson
- synonym:
- similarly ,
- likewise
1. Theo cách tương tự hoặc tương tự
- "Anh ấy cũng bị ảnh hưởng tương tự"
- "Một số người có ít sức mạnh để làm điều tốt và có ít sức mạnh để chống lại cái ác" - samuel johnson
- từ đồng nghĩa:
- tương tự ,
- tương tự như vậy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English