Translation meaning & definition of the word "similarity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tương tự" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Similarity
[Sự tương đồng]/sɪməlɛrəti/
noun
1. The quality of being similar
- synonym:
- similarity
1. Chất lượng tương tự
- từ đồng nghĩa:
- sự tương đồng
2. A gestalt principle of organization holding that (other things being equal) parts of a stimulus field that are similar to each other tend to be perceived as belonging together as a unit
- synonym:
- similarity ,
- law of similarity
2. Một nguyên tắc tổ chức gestalt nắm giữ rằng (những thứ khác bằng nhau) các phần của trường kích thích tương tự nhau có xu hướng được coi là thuộc về nhau như một đơn vị
- từ đồng nghĩa:
- sự tương đồng ,
- luật tương tự
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English