Translation meaning & definition of the word "similar" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "tương tự" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Similar
[Tương t]/sɪmələr/
adjective
1. Marked by correspondence or resemblance
- "Similar food at similar prices"
- "Problems similar to mine"
- "They wore similar coats"
- synonym:
- similar
1. Được đánh dấu bằng sự tương ứng hoặc tương đồng
- "Thực phẩm tương tự với giá tương tự"
- "Vấn đề tương tự như của tôi"
- "Họ mặc áo khoác tương tự"
- từ đồng nghĩa:
- tương t
2. Having the same or similar characteristics
- "All politicians are alike"
- "They looked utterly alike"
- "Friends are generally alike in background and taste"
- synonym:
- alike(p) ,
- similar ,
- like
2. Có đặc điểm giống nhau hoặc tương tự nhau
- "Tất cả các chính trị gia đều giống nhau"
- "Họ trông hoàn toàn giống nhau"
- "Bạn bè nhìn chung giống nhau về lý lịch và sở thích"
- từ đồng nghĩa:
- giống nhau(p) ,
- tương t ,
- như
3. Resembling or similar
- Having the same or some of the same characteristics
- Often used in combination
- "Suits of like design"
- "A limited circle of like minds"
- "Members of the cat family have like dispositions"
- "As like as two peas in a pod"
- "Doglike devotion"
- "A dreamlike quality"
- synonym:
- like ,
- similar
3. Giống hoặc tương t
- Có cùng hoặc một số đặc điểm giống nhau
- Thường được sử dụng kết hợp
- "Bộ đồ có thiết kế giống nhau"
- "Một vòng tròn hạn chế của những tâm trí giống nhau"
- "Các thành viên trong gia đình mèo có tính cách giống nhau"
- "Giống như hai hạt đậu trong một cái vỏ"
- "Sự tận tâm giống chó"
- "Một phẩm chất như mơ"
- từ đồng nghĩa:
- như ,
- tương t
4. (of words) expressing closely related meanings
- synonym:
- similar
4. (của các từ) thể hiện ý nghĩa liên quan chặt ch
- từ đồng nghĩa:
- tương t
5. Capable of replacing or changing places with something else
- Permitting mutual substitution without loss of function or suitability
- "Interchangeable electric outlets" "interchangeable parts"
- synonym:
- exchangeable ,
- interchangeable ,
- similar ,
- standardized ,
- standardised
5. Có khả năng thay thế hoặc thay đổi địa điểm bằng một thứ khác
- Cho phép thay thế lẫn nhau mà không làm mất chức năng hoặc sự phù hợp
- "Ổ cắm điện có thể hoán đổi cho nhau" "các bộ phận có thể hoán đổi cho nhau"
- từ đồng nghĩa:
- trao đổi ,
- hoán đổi cho nhau ,
- tương t ,
- tiêu chuẩn ,
- chuẩn hóa
Examples of using
Tom was dressed in clothes similar to John's.
Tom mặc quần áo giống John.
Does French have a similar expression?
Tiếng Pháp có cách diễn đạt tương tự không?
Do you have a similar proverb in French?
Bạn có một câu tục ngữ tương tự bằng tiếng Pháp?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English