Translation meaning & definition of the word "silt" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "silt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Silt
[Silt]/sɪlt/
noun
1. Mud or clay or small rocks deposited by a river or lake
- synonym:
- silt
1. Bùn hoặc đất sét hoặc đá nhỏ lắng đọng bởi một dòng sông hoặc hồ
- từ đồng nghĩa:
- phù sa
verb
1. Become chocked with silt
- "The river silted up"
- synonym:
- silt up ,
- silt
1. Bị nghẹt thở với phù sa
- "Dòng sông im lặng"
- từ đồng nghĩa:
- phù sa lên ,
- phù sa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English