Translation meaning & definition of the word "silky" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tơ lụa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Silky
[Lụa]/sɪlki/
adjective
1. Having a smooth, gleaming surface reflecting light
- "Glossy auburn hair"
- "Satiny gardenia petals"
- "Sleek black fur"
- "Silken eyelashes"
- "Silky skin"
- "A silklike fabric"
- "Slick seals and otters"
- synonym:
- satiny ,
- sleek ,
- silken ,
- silky ,
- silklike ,
- slick
1. Có bề mặt mịn, lấp lánh phản chiếu ánh sáng
- "Tóc màu nâu vàng"
- "Cánh hoa gardenia satiny"
- "Lông đen bóng mượt"
- "Lông mi lụa"
- "Da mềm"
- "Một loại vải lụa"
- "Con dấu trơn và rái cá"
- từ đồng nghĩa:
- satiny ,
- bóng bẩy ,
- lụa ,
- mượt ,
- bóng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English