Translation meaning & definition of the word "signify" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "biểu thị" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Signify
[Biểu thị]/sɪgnəfaɪ/
verb
1. Denote or connote
- "`maison' means `house' in french"
- "An example sentence would show what this word means"
- synonym:
- mean ,
- intend ,
- signify ,
- stand for
1. Biểu thị hoặc liên kết
- "` maison 'có nghĩa là' nhà 'trong tiếng pháp"
- "Một câu ví dụ sẽ cho thấy từ này có nghĩa là gì"
- từ đồng nghĩa:
- có nghĩa là ,
- có ý định ,
- biểu thị ,
- đứng cho
2. Convey or express a meaning
- "These words mean nothing to me!"
- "What does his strange behavior signify?"
- synonym:
- signify
2. Truyền đạt hoặc thể hiện một ý nghĩa
- "Những từ này không có ý nghĩa gì với tôi!"
- "Hành vi kỳ lạ của anh ta có ý nghĩa gì?"
- từ đồng nghĩa:
- biểu thị
3. Make known with a word or signal
- "He signified his wish to pay the bill for our meal"
- synonym:
- signify
3. Được biết đến với một từ hoặc tín hiệu
- "Anh ấy biểu thị mong muốn trả hóa đơn cho bữa ăn của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- biểu thị
Examples of using
Oranges signify a happy love, while lemons - an unrequited one.
Cam biểu thị một tình yêu hạnh phúc, trong khi chanh - một tình yêu không được đáp lại.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English