Translation meaning & definition of the word "shyly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhút nhát" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shyly
[Nhút nhát]/ʃaɪli/
adverb
1. In a shy or timid or bashful manner
- "He smiled shyly"
- synonym:
- shyly ,
- timidly ,
- bashfully
1. Một cách nhút nhát hoặc rụt rè hoặc rụt rè
- "Anh ấy cười ngại ngùng"
- từ đồng nghĩa:
- ngại ngùng ,
- rụt rè
Examples of using
She glanced shyly at the young man.
Cô liếc nhìn chàng trai trẻ.
She glanced shyly at the young man.
Cô liếc nhìn chàng trai trẻ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English