Translation meaning & definition of the word "shy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "shy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shy
[Nhút nhát]/ʃaɪ/
noun
1. A quick throw
- "He gave the ball a shy to the first baseman"
- synonym:
- shy
1. Ném nhanh
- "Anh ấy đã đưa bóng một cách ngại ngùng cho người đầu tiên"
- từ đồng nghĩa:
- ngại ngùng
verb
1. Start suddenly, as from fright
- synonym:
- shy
1. Bắt đầu đột ngột, như từ sợ hãi
- từ đồng nghĩa:
- ngại ngùng
2. Throw quickly
- synonym:
- shy
2. Ném nhanh
- từ đồng nghĩa:
- ngại ngùng
adjective
1. Lacking self-confidence
- "Stood in the doorway diffident and abashed"
- "Problems that call for bold not timid responses"
- "A very unsure young man"
- synonym:
- diffident ,
- shy ,
- timid ,
- unsure
1. Thiếu tự tin
- "Đứng trong cửa khuếch tán và bỏ đi"
- "Các vấn đề đòi hỏi phản ứng táo bạo không rụt rè"
- "Một thanh niên rất không chắc chắn"
- từ đồng nghĩa:
- khác biệt ,
- ngại ngùng ,
- rụt rè ,
- không chắc chắn
2. Short
- "Eleven is one shy of a dozen"
- synonym:
- shy(p)
2. Ngắn
- "Mười một là một trong số một chục"
- từ đồng nghĩa:
- nhút nhát (p)
3. Wary and distrustful
- Disposed to avoid persons or things
- "Shy of strangers"
- synonym:
- shy
3. Cảnh giác và không tin tưởng
- Xử lý để tránh người hoặc vật
- "Nhút nhát của người lạ"
- từ đồng nghĩa:
- ngại ngùng
Examples of using
I'm shy, but I take care of myself.
Tôi ngại, nhưng tôi tự chăm sóc bản thân.
Don't be shy, talk to me.
Đừng ngại, nói chuyện với tôi.
Tom is extremely shy.
Tom cực kỳ nhút nhát.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English