Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "shuttle" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đưa đón" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Shuttle

[Xe đưa đón]
/ʃətəl/

noun

1. Badminton equipment consisting of a ball of cork or rubber with a crown of feathers

    synonym:
  • shuttlecock
  • ,
  • bird
  • ,
  • birdie
  • ,
  • shuttle

1. Thiết bị cầu lông bao gồm một quả bóng nút chai hoặc cao su với vương miện lông

    từ đồng nghĩa:
  • đưa đón
  • ,
  • chim
  • ,
  • chim non

2. Public transport that consists of a bus or train or airplane that plies back and forth between two points

    synonym:
  • shuttle

2. Phương tiện giao thông công cộng bao gồm xe buýt hoặc xe lửa hoặc máy bay nối qua lại giữa hai điểm

    từ đồng nghĩa:
  • đưa đón

3. Bobbin that passes the weft thread between the warp threads

    synonym:
  • shuttle

3. Bobbin vượt qua sợi ngang giữa các sợi dọc

    từ đồng nghĩa:
  • đưa đón

verb

1. Travel back and forth between two points

    synonym:
  • shuttle

1. Đi lại giữa hai điểm

    từ đồng nghĩa:
  • đưa đón

Examples of using

He caught the nine o'clock shuttle to New York.
Anh bắt xe đưa đón chín giờ đến New York.
Where can I find a shuttle bus?
Tôi có thể tìm xe buýt đưa đón ở đâu?
Where should I wait for the shuttle bus?
Tôi nên đợi xe buýt đưa đón ở đâu?