Translation meaning & definition of the word "shutout" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đóng cửa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shutout
[Tắt]/ʃətaʊt/
noun
1. A defeat in a game where one side fails to score
- synonym:
- shutout ,
- skunk
1. Một thất bại trong một trò chơi mà một bên không ghi được
- từ đồng nghĩa:
- đóng cửa ,
- chồn hôi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English