Translation meaning & definition of the word "shun" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trốn tránh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shun
[Thuấn]/ʃən/
verb
1. Avoid and stay away from deliberately
- Stay clear of
- synonym:
- shun ,
- eschew
1. Tránh và tránh xa sự cố ý
- Tránh xa
- từ đồng nghĩa:
- trốn tránh ,
- eschew
2. Expel from a community or group
- synonym:
- banish ,
- ban ,
- ostracize ,
- ostracise ,
- shun ,
- cast out ,
- blackball
2. Trục xuất khỏi một cộng đồng hoặc nhóm
- từ đồng nghĩa:
- xua đuổi ,
- cấm ,
- tẩy chay ,
- trốn tránh ,
- bỏ học ,
- bóng đen
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English