Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "shudder" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rùng mình" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Shudder

[Shudder]
/ʃədər/

noun

1. An almost pleasurable sensation of fright

  • "A frisson of surprise shot through him"
    synonym:
  • frisson
  • ,
  • shiver
  • ,
  • chill
  • ,
  • quiver
  • ,
  • shudder
  • ,
  • thrill
  • ,
  • tingle

1. Một cảm giác sợ hãi gần như dễ chịu

  • "Một loạt các bất ngờ bắn qua anh ta"
    từ đồng nghĩa:
  • hỗn loạn
  • ,
  • rùng mình
  • ,
  • lạnh
  • ,
  • run rẩy
  • ,
  • hồi hộp
  • ,
  • râm ran

2. An involuntary vibration (as if from illness or fear)

    synonym:
  • tremor
  • ,
  • shudder

2. Một rung động không tự nguyện (như thể từ bệnh tật hoặc sợ hãi)

    từ đồng nghĩa:
  • run rẩy
  • ,
  • rùng mình

verb

1. Shake, as from cold

  • "The children are shivering--turn on the heat!"
    synonym:
  • shiver
  • ,
  • shudder

1. Lắc, như từ lạnh

  • "Những đứa trẻ đang run rẩy - bật lửa!"
    từ đồng nghĩa:
  • rùng mình

2. Tremble convulsively, as from fear or excitement

    synonym:
  • shudder
  • ,
  • shiver
  • ,
  • throb
  • ,
  • thrill

2. Run rẩy co giật, như sợ hãi hay phấn khích

    từ đồng nghĩa:
  • rùng mình
  • ,
  • nhói
  • ,
  • hồi hộp