Translation meaning & definition of the word "shucks" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "shucks" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shucks
[Shucks]/ʃəks/
noun
1. Something of little value
- "His promise is not worth a damn"
- "Not worth one red cent"
- "Not worth shucks"
- synonym:
- damn ,
- darn ,
- hoot ,
- red cent ,
- shit ,
- shucks ,
- tinker's damn ,
- tinker's dam
1. Một cái gì đó ít giá trị
- "Lời hứa của anh ta không đáng chết"
- "Không đáng một xu đỏ"
- "Không đáng để trốn tránh"
- từ đồng nghĩa:
- chết tiệt ,
- hoot ,
- xu đỏ ,
- shucks ,
- đập tinker
2. An expression of disappointment or irritation
- synonym:
- shucks
2. Một biểu hiện của sự thất vọng hoặc kích thích
- từ đồng nghĩa:
- shucks
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English