Translation meaning & definition of the word "shrug" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhún vai" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shrug
[Nhún vai]/ʃrəg/
noun
1. A gesture involving the shoulders
- synonym:
- shrug
1. Một cử chỉ liên quan đến vai
- từ đồng nghĩa:
- nhún vai
verb
1. Raise one's shoulders to indicate indifference or resignation
- synonym:
- shrug
1. Nâng vai một người để thể hiện sự thờ ơ hoặc cam chịu
- từ đồng nghĩa:
- nhún vai
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English