Translation meaning & definition of the word "shrink" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thu nhỏ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shrink
[Thu nhỏ]/ʃrɪŋk/
noun
1. A physician who specializes in psychiatry
- synonym:
- psychiatrist ,
- head-shrinker ,
- shrink
1. Một bác sĩ chuyên về tâm thần học
- từ đồng nghĩa:
- bác sĩ tâm thần ,
- đầu thu nhỏ ,
- co lại
verb
1. Wither, as with a loss of moisture
- "The fruit dried and shriveled"
- synonym:
- shrivel ,
- shrivel up ,
- shrink ,
- wither
1. Khô héo, như mất độ ẩm
- "Trái cây sấy khô và co lại"
- từ đồng nghĩa:
- teo ,
- co lại ,
- khô héo
2. Draw back, as with fear or pain
- "She flinched when they showed the slaughtering of the calf"
- synonym:
- flinch ,
- squinch ,
- funk ,
- cringe ,
- shrink ,
- wince ,
- recoil ,
- quail
2. Rút lại, như sợ hãi hay đau đớn
- "Cô ấy nao núng khi họ cho thấy sự tàn sát của con bê"
- từ đồng nghĩa:
- nao núng ,
- cái ,
- funk ,
- co rúm ,
- co lại ,
- wince ,
- giật lùi ,
- chim cút
3. Reduce in size
- Reduce physically
- "Hot water will shrink the sweater"
- "Can you shrink this image?"
- synonym:
- shrink ,
- reduce
3. Giảm kích thước
- Giảm thể chất
- "Nước nóng sẽ thu nhỏ áo len"
- "Bạn có thể thu nhỏ hình ảnh này?"
- từ đồng nghĩa:
- co lại ,
- giảm
4. Become smaller or draw together
- "The fabric shrank"
- "The balloon shrank"
- synonym:
- shrink ,
- contract
4. Trở nên nhỏ hơn hoặc vẽ cùng nhau
- "Vải co lại"
- "Bóng thu nhỏ"
- từ đồng nghĩa:
- co lại ,
- hợp đồng
5. Decrease in size, range, or extent
- "His earnings shrank"
- "My courage shrivelled when i saw the task before me"
- synonym:
- shrink ,
- shrivel
5. Giảm kích thước, phạm vi hoặc mức độ
- "Thu nhập của anh ấy giảm"
- "Sự can đảm của tôi co rúm lại khi tôi thấy nhiệm vụ trước mắt"
- từ đồng nghĩa:
- co lại ,
- teo
Examples of using
My shrink is nuts.
Thu nhỏ của tôi là hạt.
You need to see a shrink.
Bạn cần phải xem một thu nhỏ.
My jeans won't fit. Did they shrink?
Quần jean của tôi sẽ không vừa. Họ đã thu nhỏ?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English