Translation meaning & definition of the word "shrill" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "shrill" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shrill
[Shrill]/ʃrɪl/
verb
1. Utter a shrill cry
- synonym:
- shriek ,
- shrill ,
- pipe up ,
- pipe
1. Thốt lên một tiếng khóc chói tai
- từ đồng nghĩa:
- thét lên ,
- chói tai ,
- ống lên ,
- ống
adjective
1. Having or emitting a high-pitched and sharp tone or tones
- "A shrill whistle"
- "A shrill gaiety"
- synonym:
- shrill ,
- sharp
1. Có hoặc phát ra âm hoặc âm cao và sắc nét
- "Một tiếng còi chói tai"
- "Một sự vui tươi chói tai"
- từ đồng nghĩa:
- chói tai ,
- sắc nét
2. Being sharply insistent on being heard
- "Strident demands"
- "Shrill criticism"
- synonym:
- strident ,
- shrill
2. Được nhấn mạnh vào việc được lắng nghe
- "Nhu cầu kỳ lạ"
- "Chỉ trích chói tai"
- từ đồng nghĩa:
- bình thường ,
- chói tai
3. Of colors that are bright and gaudy
- "A shrill turquoise"
- synonym:
- shrill
3. Màu sắc tươi sáng và lòe loẹt
- "Một màu ngọc lam chói tai"
- từ đồng nghĩa:
- chói tai
Examples of using
All at once, I heard a shrill cry.
Ngay lập tức, tôi nghe thấy một tiếng kêu chói tai.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English