Translation meaning & definition of the word "shred" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "shred" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shred
[Mảnh vụn]/ʃrɛd/
noun
1. A tiny or scarcely detectable amount
- synonym:
- shred ,
- scintilla ,
- whit ,
- iota ,
- tittle ,
- smidgen ,
- smidgeon ,
- smidgin ,
- smidge
1. Một lượng nhỏ hoặc hiếm khi phát hiện được
- từ đồng nghĩa:
- cắt vụn ,
- scintilla ,
- trắng ,
- iota ,
- tittle ,
- smidgen ,
- smidgeon ,
- smidgin ,
- nụ cười
2. A small piece of cloth or paper
- synonym:
- rag ,
- shred ,
- tag ,
- tag end ,
- tatter
2. Một mảnh vải hoặc giấy nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- giẻ rách ,
- cắt vụn ,
- thẻ ,
- kết thúc thẻ ,
- tatter
verb
1. Tear into shreds
- synonym:
- shred ,
- tear up ,
- rip up
1. Xé thành mảnh vụn
- từ đồng nghĩa:
- cắt vụn ,
- xé ,
- xé toạc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English