Translation meaning & definition of the word "showy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hiển thị" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Showy
[Showy]/ʃoʊi/
adjective
1. Marked by ostentation but often tasteless
- "A cheap showy rhinestone bracelet"
- "A splashy half-page ad"
- synonym:
- flamboyant ,
- showy ,
- splashy
1. Được đánh dấu bằng sự phô trương nhưng thường không vị
- "Một vòng đeo tay rhinestone sặc sỡ giá rẻ"
- "Một quảng cáo nửa trang lộng lẫy"
- từ đồng nghĩa:
- lòe loẹt ,
- sặc sỡ ,
- văng tung tóe
2. Displaying brilliance and virtuosity
- synonym:
- showy
2. Thể hiện sự sáng chói và điêu luyện
- từ đồng nghĩa:
- sặc sỡ
3. (used especially of clothes) marked by conspicuous display
- synonym:
- flashy ,
- gaudy ,
- jazzy ,
- showy ,
- sporty
3. (được sử dụng đặc biệt là quần áo) được đánh dấu bằng màn hình dễ thấy
- từ đồng nghĩa:
- hào nhoáng ,
- lòe loẹt ,
- vui vẻ ,
- sặc sỡ ,
- thể thao
4. Superficially attractive and stylish
- Suggesting wealth or expense
- "A glossy tv series"
- synonym:
- glossy ,
- showy
4. Bề ngoài hấp dẫn và phong cách
- Đề nghị sự giàu có hoặc chi phí
- "Một bộ phim truyền hình bóng"
- từ đồng nghĩa:
- bóng ,
- sặc sỡ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English