Translation meaning & definition of the word "shouting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "la hét" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shouting
[Hét lên]/ʃaʊtɪŋ/
noun
1. Encouragement in the form of cheers from spectators
- "It's all over but the shouting"
- synonym:
- cheering ,
- shouting
1. Khuyến khích dưới hình thức cổ vũ từ khán giả
- "Tất cả đã qua nhưng tiếng hét"
- từ đồng nghĩa:
- cổ vũ ,
- la hét
2. Uttering a loud inarticulate cry as of pain or excitement
- synonym:
- yelling ,
- shouting
2. Thốt ra một tiếng kêu lớn như đau đớn hoặc phấn khích
- từ đồng nghĩa:
- la hét
Examples of using
This man's shouting at me!
Người đàn ông này đang hét vào mặt tôi!
They were all hoarse from shouting.
Tất cả đều khàn khàn vì la hét.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English