Translation meaning & definition of the word "shot" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "shot" sang tiếng Việt
Shot
[Bắn]noun
1. The act of firing a projectile
- "His shooting was slow but accurate"
- synonym:
- shooting ,
- shot
1. Hành động bắn một viên đạn
- "Cách bắn của anh ấy chậm nhưng chính xác"
- từ đồng nghĩa:
- bắn súng ,
- bắn
2. A solid missile discharged from a firearm
- "The shot buzzed past his ear"
- synonym:
- shot ,
- pellet
2. Một tên lửa rắn phóng ra từ súng
- "Phát súng bay qua tai anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- bắn ,
- viên
3. (sports) the act of swinging or striking at a ball with a club or racket or bat or cue or hand
- "It took two strokes to get out of the bunker"
- "A good shot requires good balance and tempo"
- "He left me an almost impossible shot"
- synonym:
- stroke ,
- shot
3. (thể thao) hành động vung hoặc đánh bóng bằng gậy, vợt, gậy, gậy hoặc tay
- "Phải mất hai gậy mới ra khỏi boongke"
- "Một cú đánh tốt đòi hỏi sự cân bằng và nhịp độ tốt"
- "Anh ấy đã để lại cho tôi một cơ hội gần như không thể"
- từ đồng nghĩa:
- đột qu ,
- bắn
4. A chance to do something
- "He wanted a shot at the champion"
- synonym:
- shot ,
- crack
4. Một cơ hội để làm điều gì đó
- "Anh ấy muốn có cơ hội vào nhà vô địch"
- từ đồng nghĩa:
- bắn ,
- nứt
5. A person who shoots (usually with respect to their ability to shoot)
- "He is a crack shot"
- "A poor shooter"
- synonym:
- shot ,
- shooter
5. Một người bắn (thường liên quan đến khả năng bắn của họ)
- "Anh ấy là một tay bắn cừ khôi"
- "Một tay súng tội nghiệp"
- từ đồng nghĩa:
- bắn ,
- bắn súng
6. A consecutive series of pictures that constitutes a unit of action in a film
- synonym:
- scene ,
- shot
6. Một loạt hình ảnh liên tiếp tạo thành một đơn vị hành động trong phim
- từ đồng nghĩa:
- cảnh quay ,
- bắn
7. The act of putting a liquid into the body by means of a syringe
- "The nurse gave him a flu shot"
- synonym:
- injection ,
- shot
7. Hành động đưa chất lỏng vào cơ thể bằng ống tiêm
- "Y tá đã tiêm phòng cúm cho anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- tiêm chích ,
- bắn
8. A small drink of liquor
- "He poured a shot of whiskey"
- synonym:
- nip ,
- shot
8. Một chút rượu
- "Anh ấy rót một ly rượu whisky"
- từ đồng nghĩa:
- nip ,
- bắn
9. An aggressive remark directed at a person like a missile and intended to have a telling effect
- "His parting shot was `drop dead'"
- "She threw shafts of sarcasm"
- "She takes a dig at me every chance she gets"
- synonym:
- shot ,
- shaft ,
- slam ,
- dig ,
- barb ,
- jibe ,
- gibe
9. Một nhận xét hung hãn nhắm vào một người như tên lửa và nhằm mục đích tạo ra hiệu ứng đáng chú ý
- "Cảnh chia tay của anh ấy là `drop dead'"
- "Cô ấy ném những lời mỉa mai"
- "Cô ấy chỉ trích tôi mỗi khi có cơ hội"
- từ đồng nghĩa:
- bắn ,
- trục ,
- slam ,
- đào bới ,
- ngạnh ,
- jibe ,
- gibe
10. An estimate based on little or no information
- synonym:
- guess ,
- guesswork ,
- guessing ,
- shot ,
- dead reckoning
10. Một ước tính dựa trên rất ít hoặc không có thông tin
- từ đồng nghĩa:
- đoán xem ,
- phỏng đoán ,
- đoán ,
- bắn ,
- tính toán chết
11. An informal photograph
- Usually made with a small hand-held camera
- "My snapshots haven't been developed yet"
- "He tried to get unposed shots of his friends"
- synonym:
- snapshot ,
- snap ,
- shot
11. Một bức ảnh thân mật
- Thường được làm bằng một chiếc máy ảnh cầm tay nh
- "Ảnh chụp nhanh của tôi vẫn chưa được phát triển"
- "Anh ấy đã cố gắng chụp những bức ảnh bạn bè của mình"
- từ đồng nghĩa:
- ảnh chụp nhanh ,
- chụp nhanh ,
- bắn
12. Sports equipment consisting of a heavy metal ball used in the shot put
- "He trained at putting the shot"
- synonym:
- shot
12. Thiết bị thể thao bao gồm một quả bóng kim loại nặng được sử dụng trong cú ném
- "Anh ấy đã tập luyện cách ném bóng"
- từ đồng nghĩa:
- bắn
13. An explosive charge used in blasting
- synonym:
- shot
13. Một chất nổ được sử dụng trong vụ nổ
- từ đồng nghĩa:
- bắn
14. A blow hard enough to cause injury
- "He is still recovering from a shot to his leg"
- "I caught him with a solid shot to the chin"
- synonym:
- shot
14. Một cú đánh đủ mạnh để gây thương tích
- "Anh ấy vẫn đang hồi phục sau một cú sút vào chân"
- "Tôi đã bắt được anh ta bằng một cú sút chắc chắn vào cằm"
- từ đồng nghĩa:
- bắn
15. An attempt to score in a game
- synonym:
- shot
15. Một nỗ lực để ghi bàn trong một trò chơi
- từ đồng nghĩa:
- bắn
16. Informal words for any attempt or effort
- "He gave it his best shot"
- "He took a stab at forecasting"
- synonym:
- shot ,
- stab
16. Những từ không chính thức cho bất kỳ nỗ lực hoặc nỗ lực nào
- "Anh ấy đã cố gắng hết sức"
- "Anh ấy đã cố gắng dự báo"
- từ đồng nghĩa:
- bắn ,
- đâm
17. The launching of a missile or spacecraft to a specified destination
- synonym:
- blastoff ,
- shot
17. Việc phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ đến một điểm đến cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- vụ nổ ,
- bắn
adjective
1. Varying in color when seen in different lights or from different angles
- "Changeable taffeta"
- "Chatoyant (or shot) silk"
- "A dragonfly hovered, vibrating and iridescent"
- synonym:
- changeable ,
- chatoyant ,
- iridescent ,
- shot
1. Khác nhau về màu sắc khi nhìn thấy trong các ánh sáng khác nhau hoặc từ các góc độ khác nhau
- "Taffeta có thể thay đổi"
- "Lụa trò chuyện (hoặc bắn)"
- "Một con chuồn chuồn bay lượn, rung động và óng ánh"
- từ đồng nghĩa:
- thay đổi ,
- nói nhảm ,
- ánh kim ,
- bắn