Translation meaning & definition of the word "shorthand" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "viết tắt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shorthand
[Tốc ký]/ʃɔrthænd/
noun
1. A method of writing rapidly
- synonym:
- shorthand ,
- stenography ,
- tachygraphy
1. Một phương pháp viết nhanh chóng
- từ đồng nghĩa:
- tốc ký ,
- viết tốc ký ,
- tốc độ
adjective
1. Written in abbreviated or symbolic form
- "Shorthand notes"
- synonym:
- shorthand
1. Viết bằng hình thức viết tắt hoặc tượng trưng
- "Ghi chú viết tắt"
- từ đồng nghĩa:
- tốc ký
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English