Translation meaning & definition of the word "shore" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bờ biển" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shore
[Bờ biển]/ʃɔr/
noun
1. The land along the edge of a body of water
- synonym:
- shore
1. Vùng đất dọc theo mép nước
- từ đồng nghĩa:
- bờ
2. A beam or timber that is propped against a structure to provide support
- synonym:
- shore ,
- shoring
2. Một chùm hoặc gỗ được đặt trên một cấu trúc để cung cấp hỗ trợ
- từ đồng nghĩa:
- bờ ,
- bảo vệ
verb
1. Serve as a shore to
- "The river was shored by trees"
- synonym:
- shore
1. Phục vụ như một bờ để
- "Dòng sông bị che chắn bởi cây cối"
- từ đồng nghĩa:
- bờ
2. Arrive on shore
- "The ship landed in pearl harbor"
- synonym:
- land ,
- set ashore ,
- shore
2. Đến bờ
- "Con tàu đã hạ cánh ở trân châu cảng"
- từ đồng nghĩa:
- đất đai ,
- đặt lên bờ ,
- bờ
3. Support by placing against something solid or rigid
- "Shore and buttress an old building"
- synonym:
- prop up ,
- prop ,
- shore up ,
- shore
3. Hỗ trợ bằng cách đặt chống lại một cái gì đó vững chắc hoặc cứng nhắc
- "Sờ và trụ một tòa nhà cũ"
- từ đồng nghĩa:
- chống đỡ ,
- lên bờ ,
- bờ
Examples of using
The powerful rip current carried Tom far away from the shore.
Dòng nước xoáy mạnh mẽ đưa Tom ra xa bờ.
Tom usually fishes off the dock, but sometimes he fishes from the shore.
Tom thường câu cá ngoài bến, nhưng đôi khi anh câu cá từ bờ.
The promenade is parallel to the shore.
Lối đi dạo song song với bờ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English