The powerful rip current carried Tom far away from the shore.
Dòng chảy mạnh đã cuốn Tom ra xa bờ.
Tom usually fishes off the dock, but sometimes he fishes from the shore.
Tom thường câu cá ngoài bến tàu, nhưng đôi khi anh ấy câu cá từ bờ biển.
The promenade is parallel to the shore.
Lối đi dạo song song với bờ biển.
The captain was so angry he refused to give the crew shore leave.
Thuyền trưởng tức giận đến mức từ chối cho thủy thủ đoàn nghỉ phép trên bờ.
I found a beautiful shell on the shore.
Tôi tìm thấy một cái vỏ đẹp trên bờ.
My favorite pastime is strolling along the shore.
Trò tiêu khiển yêu thích của tôi là đi dạo dọc bờ biển.
Credit relaxation is considered necessary to shore up business.
Việc nới lỏng tín dụng được coi là cần thiết để củng cố hoạt động kinh doanh.
The raft has drifted far off from the shore.
Chiếc bè đã trôi xa khỏi bờ rồi.
Now, get off the boat and swim to shore.
Bây giờ, hãy xuống thuyền và bơi vào bờ.
Millions of dollars have been spent trying to shore up the company.
Hàng triệu đô la đã được chi ra để cố gắng củng cố công ty.
The boy made vain efforts to reach the shore.
Cậu bé đã nỗ lực vô ích để đến được bờ biển.
The boat was tied to the shore by a cable.
Con thuyền được buộc vào bờ bằng dây cáp.
Our boat drifted to shore on the tide.
Thuyền của chúng tôi trôi dạt vào bờ khi thủy triều lên.
I saw a fishing boat about a mile off the shore.
Tôi nhìn thấy một chiếc thuyền đánh cá cách bờ khoảng một dặm.
I found a beautiful shell on the shore.
Tôi tìm thấy một cái vỏ đẹp trên bờ.