Translation meaning & definition of the word "shoot" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "bắn" sang tiếng Việt
Shoot
[Bắn]noun
1. A new branch
- synonym:
- shoot
1. Một chi nhánh mới
- từ đồng nghĩa:
- bắn
2. The act of shooting at targets
- "They hold a shoot every weekend during the summer"
- synonym:
- shoot
2. Hành động bắn vào mục tiêu
- "Họ tổ chức một buổi chụp hình vào mỗi cuối tuần trong mùa hè"
- từ đồng nghĩa:
- bắn
verb
1. Hit with a missile from a weapon
- synonym:
- shoot ,
- hit ,
- pip
1. Đánh bằng tên lửa từ vũ khí
- từ đồng nghĩa:
- bắn ,
- đánh ,
- pip
2. Kill by firing a missile
- synonym:
- shoot ,
- pip
2. Giết bằng cách bắn một tên lửa
- từ đồng nghĩa:
- bắn ,
- pip
3. Fire a shot
- "The gunman blasted away"
- synonym:
- blast ,
- shoot
3. Bắn một phát
- "Tay súng nổ tung"
- từ đồng nghĩa:
- vụ nổ ,
- bắn
4. Make a film or photograph of something
- "Take a scene"
- "Shoot a movie"
- synonym:
- film ,
- shoot ,
- take
4. Làm một bộ phim hoặc hình ảnh của một cái gì đó
- "Lấy một cảnh"
- "Quay phim"
- từ đồng nghĩa:
- phim ,
- bắn ,
- lấy
5. Send forth suddenly, intensely, swiftly
- "Shoot a glance"
- synonym:
- shoot
5. Gửi đi đột ngột, mãnh liệt, nhanh chóng
- "Bắn một cái nhìn"
- từ đồng nghĩa:
- bắn
6. Run or move very quickly or hastily
- "She dashed into the yard"
- synonym:
- dart ,
- dash ,
- scoot ,
- scud ,
- flash ,
- shoot
6. Chạy hoặc di chuyển rất nhanh hoặc vội vàng
- "Cô lao vào sân"
- từ đồng nghĩa:
- phi tiêu ,
- dấu gạch ngang ,
- xe tay ga ,
- lừa đảo ,
- đèn flash ,
- bắn
7. Move quickly and violently
- "The car tore down the street"
- "He came charging into my office"
- synonym:
- tear ,
- shoot ,
- shoot down ,
- charge ,
- buck
7. Di chuyển nhanh chóng và dữ dội
- "Chiếc xe xé xuống đường"
- "Anh ấy đến thu phí vào văn phòng của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- xé ,
- bắn ,
- bắn hạ ,
- phí ,
- xô
8. Throw or propel in a specific direction or towards a specific objective
- "Shoot craps"
- "Shoot a golf ball"
- synonym:
- shoot
8. Ném hoặc đẩy theo một hướng cụ thể hoặc hướng tới một mục tiêu cụ thể
- "Bắn craps"
- "Bắn một quả bóng golf"
- từ đồng nghĩa:
- bắn
9. Record on photographic film
- "I photographed the scene of the accident"
- "She snapped a picture of the president"
- synonym:
- photograph ,
- snap ,
- shoot
9. Ghi lại trên phim ảnh
- "Tôi chụp ảnh hiện trường vụ tai nạn"
- "Cô ấy chụp một bức ảnh của tổng thống"
- từ đồng nghĩa:
- chụp ảnh ,
- chụp nhanh ,
- bắn
10. Emit (as light, flame, or fumes) suddenly and forcefully
- "The dragon shot fumes and flames out of its mouth"
- synonym:
- shoot
10. Phát ra (dưới dạng ánh sáng, ngọn lửa hoặc khói) đột ngột và mạnh mẽ
- "Con rồng bắn khói và lửa ra khỏi miệng"
- từ đồng nghĩa:
- bắn
11. Cause a sharp and sudden pain in
- "The pain shot up her leg"
- synonym:
- shoot
11. Gây đau đột ngột và đột ngột
- "Cơn đau bắn lên chân cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- bắn
12. Force or drive (a fluid or gas) into by piercing
- "Inject hydrogen into the balloon"
- synonym:
- inject ,
- shoot
12. Lực hoặc truyền động (một chất lỏng hoặc khí) vào bằng cách đâm
- "Tiêm hydro vào khinh khí cầu"
- từ đồng nghĩa:
- tiêm ,
- bắn
13. Variegate by interweaving weft threads of different colors
- "Shoot cloth"
- synonym:
- shoot
13. Variegate bằng cách đan xen các sợi ngang có màu khác nhau
- "Bắn vải"
- từ đồng nghĩa:
- bắn
14. Throw dice, as in a crap game
- synonym:
- shoot
14. Ném xúc xắc, như trong một trò chơi tào lao
- từ đồng nghĩa:
- bắn
15. Spend frivolously and unwisely
- "Fritter away one's inheritance"
- synonym:
- fritter ,
- frivol away ,
- dissipate ,
- shoot ,
- fritter away ,
- fool ,
- fool away
15. Chi tiêu phù phiếm và không chính đáng
- "Fritter đi thừa kế của một người"
- từ đồng nghĩa:
- rán ,
- phù phiếm đi ,
- tiêu tan ,
- bắn ,
- xào xáo ,
- đồ ngốc ,
- đánh lừa
16. Score
- "Shoot a basket"
- "Shoot a goal"
- synonym:
- shoot
16. Số điểm
- "Bắn một cái giỏ"
- "Bắn một mục tiêu"
- từ đồng nghĩa:
- bắn
17. Utter fast and forcefully
- "She shot back an answer"
- synonym:
- shoot
17. Hoàn toàn nhanh chóng và mạnh mẽ
- "Cô ấy đã bắn trả lời"
- từ đồng nghĩa:
- bắn
18. Measure the altitude of by using a sextant
- "Shoot a star"
- synonym:
- shoot
18. Đo độ cao bằng cách sử dụng một sextant
- "Bắn một ngôi sao"
- từ đồng nghĩa:
- bắn
19. Produce buds, branches, or germinate
- "The potatoes sprouted"
- synonym:
- shoot ,
- spud ,
- germinate ,
- pullulate ,
- bourgeon ,
- burgeon forth ,
- sprout
19. Sản xuất chồi, cành hoặc nảy mầm
- "Khoai tây mọc lên"
- từ đồng nghĩa:
- bắn ,
- spud ,
- nảy mầm ,
- kéo ,
- bourgeon ,
- phát triển ,
- mầm
20. Give an injection to
- "We injected the glucose into the patient's vein"
- synonym:
- inject ,
- shoot
20. Tiêm thuốc
- "Chúng tôi đã tiêm glucose vào tĩnh mạch của bệnh nhân"
- từ đồng nghĩa:
- tiêm ,
- bắn