Translation meaning & definition of the word "shivering" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rùng mình" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shivering
[Rùng mình]/ʃɪvərɪŋ/
noun
1. A sensation of cold that often marks the start of an infection and the development of a fever
- synonym:
- chill ,
- shivering
1. Cảm giác lạnh thường đánh dấu sự bắt đầu của nhiễm trùng và sự phát triển của sốt
- từ đồng nghĩa:
- lạnh ,
- run rẩy
adjective
1. Vibrating slightly and irregularly
- As e.g. with fear or cold or like the leaves of an aspen in a breeze
- "A quaking bog"
- "The quaking child asked for more"
- "Quivering leaves of a poplar tree"
- "With shaking knees"
- "Seemed shaky on her feet"
- "Sparkling light from the shivering crystals of the chandelier"
- "Trembling hands"
- synonym:
- shaky ,
- shivering ,
- trembling
1. Rung nhẹ và không đều
- Như ví dụ với nỗi sợ hãi hoặc lạnh lẽo hoặc giống như những chiếc lá của aspen trong một làn gió
- "Một bog run rẩy"
- "Đứa trẻ run rẩy yêu cầu nhiều hơn"
- "Lá run của cây dương"
- "Với đầu gối run rẩy"
- "Dường như run rẩy trên đôi chân của cô ấy"
- "Ánh sáng lấp lánh từ những viên pha lê run rẩy của đèn chùm"
- "Bàn tay run rẩy"
- từ đồng nghĩa:
- run rẩy
Examples of using
He’s shivering because of the cold.
Anh ấy run rẩy vì lạnh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English