Translation meaning & definition of the word "shipping" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vận chuyển" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shipping
[Vận chuyển]/ʃɪpɪŋ/
noun
1. The commercial enterprise of moving goods and materials
- synonym:
- transportation ,
- shipping ,
- transport
1. Doanh nghiệp thương mại của hàng hóa và vật liệu di chuyển
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển
2. Conveyance provided by the ships belonging to one country or industry
- synonym:
- shipping ,
- cargo ships ,
- merchant marine ,
- merchant vessels
2. Vận chuyển được cung cấp bởi các tàu thuộc một quốc gia hoặc ngành công nghiệp
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển ,
- tàu chở hàng ,
- thương gia hàng hải ,
- tàu buôn
Examples of using
It must have been broken during shipping.
Nó đã bị hỏng trong quá trình vận chuyển.
I work for a shipping company.
Tôi làm việc cho một công ty vận chuyển.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English