Translation meaning & definition of the word "shipment" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vận chuyển" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shipment
[Lô hàng]/ʃɪpmənt/
noun
1. Goods carried by a large vehicle
- synonym:
- cargo ,
- lading ,
- freight ,
- load ,
- loading ,
- payload ,
- shipment ,
- consignment
1. Hàng hóa được vận chuyển bằng một chiếc xe lớn
- từ đồng nghĩa:
- hàng hóa ,
- vận đơn ,
- vận chuyển hàng hóa ,
- tải ,
- tải trọng ,
- lô hàng
2. The act of sending off something
- synonym:
- dispatch ,
- despatch ,
- shipment
2. Hành động gửi đi một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- công văn ,
- gửi hàng ,
- lô hàng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English