Translation meaning & definition of the word "ship" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tàu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ship
[Tàu]/ʃɪp/
noun
1. A vessel that carries passengers or freight
- synonym:
- ship
1. Một tàu chở hành khách hoặc vận chuyển hàng hóa
- từ đồng nghĩa:
- tàu
verb
1. Transport commercially
- synonym:
- transport ,
- send ,
- ship
1. Vận chuyển thương mại
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển ,
- gửi ,
- tàu
2. Hire for work on a ship
- synonym:
- ship
2. Thuê làm việc trên một con tàu
- từ đồng nghĩa:
- tàu
3. Go on board
- synonym:
- embark ,
- ship
3. Lên tàu
- từ đồng nghĩa:
- bắt tay ,
- tàu
4. Travel by ship
- synonym:
- ship
4. Du lịch bằng tàu
- từ đồng nghĩa:
- tàu
5. Place on board a ship
- "Ship the cargo in the hold of the vessel"
- synonym:
- ship
5. Đặt trên một con tàu
- "Vận chuyển hàng hóa trong hầm tàu"
- từ đồng nghĩa:
- tàu
Examples of using
Our ship rounded the cape this morning.
Tàu của chúng tôi làm tròn mũi sáng nay.
The ship is carrying raw cotton.
Con tàu đang chở bông thô.
The bad weather prevented our ship from arriving on time.
Thời tiết xấu đã ngăn tàu của chúng tôi đến đúng giờ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English