Translation meaning & definition of the word "shine" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tỏa sáng" sang tiếng Việt
Shine
[Tỏa sáng]noun
1. The quality of being bright and sending out rays of light
- synonym:
- radiance ,
- radiancy ,
- shine ,
- effulgence ,
- refulgence ,
- refulgency
1. Chất lượng sáng và phát ra tia sáng
- từ đồng nghĩa:
- rạng rỡ ,
- bán kính ,
- tỏa sáng ,
- tràn đầy ,
- từ chối
verb
1. Be bright by reflecting or casting light
- "Drive carefully--the wet road reflects"
- synonym:
- reflect ,
- shine
1. Sáng bằng cách phản xạ hoặc đúc ánh sáng
- "Lái xe cẩn thận - con đường ẩm ướt phản chiếu"
- từ đồng nghĩa:
- phản ánh ,
- tỏa sáng
2. Emit light
- Be bright, as of the sun or a light
- "The sun shone bright that day"
- "The fire beamed on their faces"
- synonym:
- shine ,
- beam
2. Phát ra ánh sáng
- Sáng, như mặt trời hoặc ánh sáng
- "Mặt trời chiếu sáng ngày hôm đó"
- "Ngọn lửa rạng rỡ trên mặt họ"
- từ đồng nghĩa:
- tỏa sáng ,
- chùm
3. Be shiny, as if wet
- "His eyes were glistening"
- synonym:
- glitter ,
- glisten ,
- glint ,
- gleam ,
- shine
3. Sáng bóng, như thể ướt
- "Mắt anh ấy lấp lánh"
- từ đồng nghĩa:
- long lanh ,
- lấp lánh ,
- ánh sáng ,
- gleam ,
- tỏa sáng
4. Be distinguished or eminent
- "His talent shines"
- synonym:
- shine
4. Được phân biệt hoặc nổi bật
- "Tài năng của anh ấy tỏa sáng"
- từ đồng nghĩa:
- tỏa sáng
5. Be clear and obvious
- "A shining example"
- synonym:
- shine
5. Rõ ràng và rõ ràng
- "Một ví dụ sáng ngời"
- từ đồng nghĩa:
- tỏa sáng
6. Have a complexion with a strong bright color, such as red or pink
- "Her face glowed when she came out of the sauna"
- synonym:
- glow ,
- beam ,
- radiate ,
- shine
6. Có nước da với màu sáng mạnh, chẳng hạn như đỏ hoặc hồng
- "Khuôn mặt cô ấy bừng sáng khi cô ấy bước ra khỏi phòng tắm hơi"
- từ đồng nghĩa:
- phát sáng ,
- chùm ,
- tỏa ra ,
- tỏa sáng
7. Throw or flash the light of (a lamp)
- "Shine the light on that window, please"
- synonym:
- shine
7. Ném hoặc flash ánh sáng của (một chiếc đèn)
- "Hãy chiếu ánh sáng vào cửa sổ đó, làm ơn"
- từ đồng nghĩa:
- tỏa sáng
8. Touch or seem as if touching visually or audibly
- "Light fell on her face"
- "The sun shone on the fields"
- "The light struck the golden necklace"
- "A strange sound struck my ears"
- synonym:
- fall ,
- shine ,
- strike
8. Chạm hoặc có vẻ như chạm vào trực quan hoặc âm thanh
- "Ánh sáng rơi trên mặt cô ấy"
- "Mặt trời chiếu sáng trên cánh đồng"
- "Ánh sáng chiếu vào vòng cổ vàng"
- "Một âm thanh lạ vang lên tai tôi"
- từ đồng nghĩa:
- ngã ,
- tỏa sáng ,
- đình công
9. Experience a feeling of well-being or happiness, as from good health or an intense emotion
- "She was beaming with joy"
- "Her face radiated with happiness"
- synonym:
- glow ,
- beam ,
- radiate ,
- shine
9. Trải nghiệm cảm giác hạnh phúc hay hạnh phúc, từ sức khỏe tốt hoặc cảm xúc mãnh liệt
- "Cô ấy rạng rỡ niềm vui"
- "Khuôn mặt cô rạng rỡ hạnh phúc"
- từ đồng nghĩa:
- phát sáng ,
- chùm ,
- tỏa ra ,
- tỏa sáng
10. Make (a surface) shine
- "Shine the silver, please"
- "Polish my shoes"
- synonym:
- polish ,
- smooth ,
- smoothen ,
- shine
10. Làm cho (một bề mặt) tỏa sáng
- "Thắp bạc, làm ơn"
- "Đánh bóng giày của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- đánh bóng ,
- mịn màng ,
- làm mịn ,
- tỏa sáng