Translation meaning & definition of the word "shin" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "shin" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shin
[Shin]/ʃɪn/
noun
1. The front part of the human leg between the knee and the ankle
- synonym:
- shin
1. Phần trước của chân người giữa đầu gối và mắt cá chân
- từ đồng nghĩa:
- ống chân
2. A cut of meat from the lower part of the leg
- synonym:
- shin ,
- shin bone
2. Một miếng thịt từ phần dưới của chân
- từ đồng nghĩa:
- ống chân ,
- xương ống chân
3. The 22nd letter of the hebrew alphabet
- synonym:
- shin
3. Chữ cái thứ 22 của bảng chữ cái tiếng do thái
- từ đồng nghĩa:
- ống chân
4. The inner and thicker of the two bones of the human leg between the knee and ankle
- synonym:
- tibia ,
- shinbone ,
- shin bone ,
- shin
4. Bên trong và dày hơn của hai xương chân người giữa đầu gối và mắt cá chân
- từ đồng nghĩa:
- xương chày ,
- xương ống chân ,
- ống chân
verb
1. Climb awkwardly, as if by scrambling
- synonym:
- clamber ,
- scramble ,
- shin ,
- shinny ,
- skin ,
- struggle ,
- sputter
1. Trèo lên một cách vụng về, như thể bằng cách tranh giành
- từ đồng nghĩa:
- clamber ,
- tranh giành ,
- ống chân ,
- shinny ,
- da ,
- đấu tranh ,
- phún xạ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English