Translation meaning & definition of the word "shifting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chuyển" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shifting
[Thay đổi]/ʃɪftɪŋ/
noun
1. The act of moving from one place to another
- "His constant shifting disrupted the class"
- synonym:
- shift ,
- shifting
1. Hành động di chuyển từ nơi này sang nơi khác
- "Sự thay đổi liên tục của anh ấy đã phá vỡ lớp học"
- từ đồng nghĩa:
- ca ,
- chuyển đổi
adjective
1. Continuously varying
- "Taffeta with shifting colors"
- synonym:
- shifting
1. Liên tục thay đổi
- "Taffeta với màu sắc thay đổi"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển đổi
2. Changing position or direction
- "He drifted into the shifting crowd"
- "Their nervous shifting glances"
- "Shifty winds"
- synonym:
- shifting ,
- shifty
2. Thay đổi vị trí hoặc hướng
- "Anh ấy trôi vào đám đông thay đổi"
- "Cái nhìn thay đổi thần kinh của họ"
- "Gió shifty"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển đổi ,
- nhút nhát
3. (of soil) unstable
- "Shifting sands"
- "Unfirm earth"
- synonym:
- shifting ,
- unfirm
3. (của đất) không ổn định
- "Cát chuyển"
- "Trái đất không vững chắc"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển đổi ,
- không xác nhận
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English