Translation meaning & definition of the word "shift" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chuyển" sang tiếng Việt
Shift
[Ca]noun
1. An event in which something is displaced without rotation
- synonym:
- shift ,
- displacement
1. Một sự kiện trong đó một cái gì đó được thay thế mà không quay
- từ đồng nghĩa:
- ca ,
- chuyển vị
2. A qualitative change
- synonym:
- transformation ,
- transmutation ,
- shift
2. Một sự thay đổi về chất
- từ đồng nghĩa:
- biến đổi ,
- ca
3. The time period during which you are at work
- synonym:
- shift ,
- work shift ,
- duty period
3. Khoảng thời gian mà bạn đang làm việc
- từ đồng nghĩa:
- ca ,
- làm việc theo ca ,
- thời gian làm nhiệm vụ
4. The act of changing one thing or position for another
- "His switch on abortion cost him the election"
- synonym:
- switch ,
- switching ,
- shift
4. Hành động thay đổi một điều hoặc vị trí cho một điều khác
- "Công tắc phá thai của anh ấy đã khiến anh ấy phải trả giá cho cuộc bầu cử"
- từ đồng nghĩa:
- công tắc ,
- chuyển đổi ,
- ca
5. The act of moving from one place to another
- "His constant shifting disrupted the class"
- synonym:
- shift ,
- shifting
5. Hành động di chuyển từ nơi này sang nơi khác
- "Sự thay đổi liên tục của anh ấy đã phá vỡ lớp học"
- từ đồng nghĩa:
- ca ,
- chuyển đổi
6. (geology) a crack in the earth's crust resulting from the displacement of one side with respect to the other
- "They built it right over a geological fault"
- "He studied the faulting of the earth's crust"
- synonym:
- fault ,
- faulting ,
- geological fault ,
- shift ,
- fracture ,
- break
6. (địa chất) một vết nứt trong lớp vỏ trái đất do sự dịch chuyển của một bên đối với bên kia
- "Họ đã xây dựng nó ngay trên một lỗi địa chất"
- "Anh ấy đã nghiên cứu lỗi của lớp vỏ trái đất"
- từ đồng nghĩa:
- lỗi ,
- lỗi địa chất ,
- ca ,
- gãy xương ,
- phá vỡ
7. A crew of workers who work for a specific period of time
- synonym:
- shift
7. Một nhóm công nhân làm việc trong một khoảng thời gian cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- ca
8. The key on the typewriter keyboard that shifts from lower-case letters to upper-case letters
- synonym:
- shift key ,
- shift
8. Phím trên bàn phím máy chữ chuyển từ chữ in thường sang chữ in hoa
- từ đồng nghĩa:
- chìa khóa ca ,
- ca
9. A woman's sleeveless undergarment
- synonym:
- chemise ,
- shimmy ,
- shift ,
- slip ,
- teddy
9. Đồ lót không tay của phụ nữ
- từ đồng nghĩa:
- hóa học ,
- lung linh ,
- ca ,
- trượt ,
- gấu bông
10. A loose-fitting dress hanging straight from the shoulders without a waist
- synonym:
- chemise ,
- sack ,
- shift
10. Một chiếc váy lỏng lẻo treo thẳng từ vai mà không có thắt lưng
- từ đồng nghĩa:
- hóa học ,
- bao tải ,
- ca
verb
1. Make a shift in or exchange of
- "First joe led
- Then we switched"
- synonym:
- switch ,
- change over ,
- shift
1. Thực hiện một sự thay đổi hoặc trao đổi
- "Joe đầu tiên dẫn đầu
- Sau đó chúng tôi chuyển đổi"
- từ đồng nghĩa:
- công tắc ,
- thay đổi ,
- ca
2. Change place or direction
- "Shift one's position"
- synonym:
- shift ,
- dislodge ,
- reposition
2. Thay đổi địa điểm hoặc hướng
- "Chuyển vị trí của một người"
- từ đồng nghĩa:
- ca ,
- đánh bật ,
- tái định vị
3. Move around
- "Transfer the packet from his trouser pockets to a pocket in his jacket"
- synonym:
- transfer ,
- shift
3. Di chuyển xung quanh
- "Chuyển gói từ túi quần của anh ấy sang túi trong áo khoác"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển nhượng ,
- ca
4. Move very slightly
- "He shifted in his seat"
- synonym:
- stir ,
- shift ,
- budge ,
- agitate
4. Di chuyển rất nhẹ
- "Anh ấy đã thay đổi chỗ ngồi của mình"
- từ đồng nghĩa:
- khuấy ,
- ca ,
- nhúc nhích ,
- kích động
5. Move from one setting or context to another
- "Shift the emphasis"
- "Shift one's attention"
- synonym:
- shift
5. Chuyển từ cài đặt này hoặc bối cảnh sang cài đặt khác
- "Thay đổi sự nhấn mạnh"
- "Thay đổi sự chú ý của một người"
- từ đồng nghĩa:
- ca
6. Change in quality
- "His tone shifted"
- synonym:
- shift
6. Thay đổi chất lượng
- "Giọng điệu của anh ấy thay đổi"
- từ đồng nghĩa:
- ca
7. Move and exchange for another
- "Shift the date for our class reunion"
- synonym:
- shift
7. Di chuyển và trao đổi cho người khác
- "Thay đổi ngày cho cuộc hội ngộ lớp học của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- ca
8. Move sideways or in an unsteady way
- "The ship careened out of control"
- synonym:
- careen ,
- wobble ,
- shift ,
- tilt
8. Di chuyển sang một bên hoặc theo một cách không ổn định
- "Con tàu đã mất kiểm soát"
- từ đồng nghĩa:
- chăm sóc ,
- chao đảo ,
- ca ,
- nghiêng
9. Move abruptly
- "The ship suddenly lurched to the left"
- synonym:
- lurch ,
- pitch ,
- shift
9. Di chuyển đột ngột
- "Con tàu đột nhiên lẩn khuất bên trái"
- từ đồng nghĩa:
- lugg ,
- sân ,
- ca
10. Use a shift key on a keyboard
- "She could not shift so all her letters are written in lower case"
- synonym:
- shift
10. Sử dụng phím shift trên bàn phím
- "Cô ấy không thể thay đổi để tất cả các chữ cái của cô ấy được viết bằng chữ thường"
- từ đồng nghĩa:
- ca
11. Change phonetically as part of a systematic historical change
- "Grimm showed how the consonants shifted"
- synonym:
- shift
11. Thay đổi ngữ âm như là một phần của thay đổi lịch sử có hệ thống
- "Grimm cho thấy các phụ âm đã thay đổi như thế nào"
- từ đồng nghĩa:
- ca
12. Change gears
- "You have to shift when you go down a steep hill"
- synonym:
- shift
12. Thay đổi bánh răng
- "Bạn phải thay đổi khi bạn đi xuống một ngọn đồi dốc"
- từ đồng nghĩa:
- ca
13. Lay aside, abandon, or leave for another
- "Switch to a different brand of beer"
- "She switched psychiatrists"
- "The car changed lanes"
- synonym:
- switch ,
- shift ,
- change
13. Nằm sang một bên, từ bỏ, hoặc để lại cho người khác
- "Chuyển sang một nhãn hiệu bia khác"
- "Cô ấy đã chuyển bác sĩ tâm thần"
- "Chiếc xe đổi làn"
- từ đồng nghĩa:
- công tắc ,
- ca ,
- thay đổi