Translation meaning & definition of the word "shield" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tấm chắn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shield
[Khiên]/ʃild/
noun
1. A protective covering or structure
- synonym:
- shield
1. Một lớp phủ hoặc cấu trúc bảo vệ
- từ đồng nghĩa:
- khiên
2. Armor carried on the arm to intercept blows
- synonym:
- shield ,
- buckler
2. Áo giáp mang trên cánh tay để đánh đòn
- từ đồng nghĩa:
- khiên ,
- khóa
3. Hard outer covering or case of certain organisms such as arthropods and turtles
- synonym:
- carapace ,
- shell ,
- cuticle ,
- shield
3. Lớp vỏ cứng bên ngoài hoặc trường hợp của một số sinh vật như động vật chân đốt và rùa
- từ đồng nghĩa:
- carapace ,
- vỏ ,
- biểu bì ,
- khiên
verb
1. Protect, hide, or conceal from danger or harm
- synonym:
- shield ,
- screen
1. Bảo vệ, che giấu hoặc che giấu khỏi nguy hiểm hoặc tác hại
- từ đồng nghĩa:
- khiên ,
- màn hình
2. Hold back a thought or feeling about
- "She is harboring a grudge against him"
- synonym:
- harbor ,
- harbour ,
- shield
2. Giữ lại một suy nghĩ hoặc cảm giác về
- "Cô ấy đang có ác cảm với anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- bến cảng ,
- khiên
Examples of using
I used his beheaded body as a shield.
Tôi dùng cơ thể chặt đầu của anh ấy làm lá chắn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English