Translation meaning & definition of the word "shelling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bóc vỏ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shelling
[Vỏ ốc]/ʃɛlɪŋ/
noun
1. The heavy fire of artillery to saturate an area rather than hit a specific target
- "They laid down a barrage in front of the advancing troops"
- "The shelling went on for hours without pausing"
- synonym:
- barrage ,
- barrage fire ,
- battery ,
- bombardment ,
- shelling
1. Hỏa lực mạnh của pháo binh để bão hòa một khu vực thay vì bắn trúng một mục tiêu cụ thể
- "Họ đặt một chướng ngại vật trước quân đội tiến công"
- "Cuộc pháo kích diễn ra trong nhiều giờ mà không dừng lại"
- từ đồng nghĩa:
- rào cản ,
- lửa chặn ,
- pin ,
- bắn phá ,
- pháo kích
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English