Translation meaning & definition of the word "sheet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tờ" sang tiếng Việt
Sheet
[Tấm]noun
1. Any broad thin expanse or surface
- "A sheet of ice"
- synonym:
- sheet
1. Bất kỳ mở rộng mỏng hoặc bề mặt
- "Một tảng băng"
- từ đồng nghĩa:
- tờ
2. Paper used for writing or printing
- synonym:
- sheet ,
- piece of paper ,
- sheet of paper
2. Giấy dùng để viết hoặc in
- từ đồng nghĩa:
- tờ ,
- mảnh giấy ,
- tờ giấy
3. Bed linen consisting of a large rectangular piece of cotton or linen cloth
- Used in pairs
- synonym:
- sheet ,
- bed sheet
3. Khăn trải giường bao gồm một mảnh lớn hình chữ nhật của vải cotton hoặc vải lanh
- Được sử dụng theo cặp
- từ đồng nghĩa:
- tờ ,
- tấm trải giường
4. (mathematics) an unbounded two-dimensional shape
- "We will refer to the plane of the graph as the x-y plane"
- "Any line joining two points on a plane lies wholly on that plane"
- synonym:
- plane ,
- sheet
4. (toán học) một hình dạng hai chiều không giới hạn
- "Chúng ta sẽ gọi mặt phẳng của đồ thị là mặt phẳng x-y"
- "Bất kỳ dòng nào nối hai điểm trên máy bay đều nằm hoàn toàn trên máy bay đó"
- từ đồng nghĩa:
- máy bay ,
- tờ
5. Newspaper with half-size pages
- synonym:
- tabloid ,
- rag ,
- sheet
5. Tờ báo có trang nửa cỡ
- từ đồng nghĩa:
- báo lá cải ,
- giẻ rách ,
- tờ
6. A flat artifact that is thin relative to its length and width
- synonym:
- sheet ,
- flat solid
6. Một cổ vật phẳng mỏng so với chiều dài và chiều rộng của nó
- từ đồng nghĩa:
- tờ ,
- rắn phẳng
7. (nautical) a line (rope or chain) that regulates the angle at which a sail is set in relation to the wind
- synonym:
- sheet ,
- tack ,
- mainsheet ,
- weather sheet ,
- shroud
7. (hải lý) một đường (dây hoặc xích) điều chỉnh góc mà một cánh buồm được đặt liên quan đến gió
- từ đồng nghĩa:
- tờ ,
- đã khắc ,
- bảng tính chính ,
- tờ thời tiết ,
- liệm
8. A large piece of fabric (usually canvas fabric) by means of which wind is used to propel a sailing vessel
- synonym:
- sail ,
- canvas ,
- canvass ,
- sheet
8. Một mảnh vải lớn (thường là vải bạt) bằng phương tiện gió được sử dụng để đẩy một chiếc thuyền buồm
- từ đồng nghĩa:
- buồm ,
- vải ,
- canvass ,
- tờ
verb
1. Come down as if in sheets
- "The rain was sheeting down during the monsoon"
- synonym:
- sheet
1. Đi xuống như thể trong tờ
- "Mưa đã rơi xuống trong gió mùa"
- từ đồng nghĩa:
- tờ
2. Cover with a sheet, as if by wrapping
- "Sheet the body"
- synonym:
- sheet
2. Che bằng một tờ, như thể bằng cách gói
- "Tấm cơ thể"
- từ đồng nghĩa:
- tờ