Translation meaning & definition of the word "sheath" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bóc vỏ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sheath
[Vỏ bọc]/ʃiθ/
noun
1. A protective covering (as for a knife or sword)
- synonym:
- sheath
1. Một lớp bảo vệ (như cho một con dao hoặc thanh kiếm)
- từ đồng nghĩa:
- vỏ bọc
2. An enveloping structure or covering enclosing an animal or plant organ or part
- synonym:
- sheath ,
- case
2. Một cấu trúc bao bọc hoặc bao phủ bao quanh một cơ quan động vật hoặc thực vật hoặc một phần
- từ đồng nghĩa:
- vỏ bọc ,
- trường hợp
3. A dress suitable for formal occasions
- synonym:
- cocktail dress ,
- sheath
3. Một chiếc váy phù hợp cho những dịp trang trọng
- từ đồng nghĩa:
- váy cocktail ,
- vỏ bọc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English