Translation meaning & definition of the word "shay" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "shay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shay
[Shay]/ʃe/
noun
1. A carriage consisting of two wheels and a calash top
- Drawn by a single horse
- synonym:
- chaise ,
- shay
1. Một cỗ xe gồm hai bánh xe và một đỉnh calash
- Được vẽ bởi một con ngựa duy nhất
- từ đồng nghĩa:
- chaise ,
- đi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English