Translation meaning & definition of the word "shaver" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "máy cạo râu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shaver
[Máy cạo râu]/ʃevər/
noun
1. An adult male who shaves
- synonym:
- shaver
1. Một người đàn ông trưởng thành cạo râu
- từ đồng nghĩa:
- máy cạo râu
2. A young person of either sex
- "She writes books for children"
- "They're just kids"
- "`tiddler' is a british term for youngster"
- synonym:
- child ,
- kid ,
- youngster ,
- minor ,
- shaver ,
- nipper ,
- small fry ,
- tiddler ,
- tike ,
- tyke ,
- fry ,
- nestling
2. Một người trẻ tuổi
- "Cô ấy viết sách cho trẻ em"
- "Họ chỉ là những đứa trẻ"
- "` tiddler" là một thuật ngữ tiếng anh dành cho giới trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- đứa trẻ ,
- trẻ ,
- trẻ vị thành niên ,
- máy cạo râu ,
- dây kéo ,
- cá bột nhỏ ,
- người chơi ,
- tike ,
- tyke ,
- chiên ,
- nép mình
3. A razor powered by an electric motor
- synonym:
- shaver ,
- electric shaver ,
- electric razor
3. Một chiếc dao cạo chạy bằng động cơ điện
- từ đồng nghĩa:
- máy cạo râu ,
- máy cạo râu điện ,
- dao cạo điện
Examples of using
I should have tried out this electric shaver before buying it.
Tôi nên đã thử máy cạo râu điện này trước khi mua nó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English