Translation meaning & definition of the word "shattering" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phá vỡ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shattering
[Phá vỡ]/ʃætərɪŋ/
noun
1. The act of breaking something into small pieces
- synonym:
- smashing ,
- shattering
1. Hành động phá vỡ một cái gì đó thành những mảnh nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- đập phá ,
- tan vỡ
adjective
1. Seemingly loud enough to break something
- Violently rattling or clattering
- "Shattering rain striking the windowpanes"
- "The shattering tones of the enormous carillon"
- "The shattering peal of artillery"
- synonym:
- shattering
1. Dường như đủ lớn để phá vỡ một cái gì đó
- Rầm rộ hoặc kêu vang
- "Mưa tan vào các ô cửa sổ"
- "Những giai điệu tan vỡ của carillon khổng lồ"
- "Con ngựa tan vỡ của pháo binh"
- từ đồng nghĩa:
- tan vỡ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English