Translation meaning & definition of the word "shatter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "shatter" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Shatter
[Phá vỡ]/ʃætər/
verb
1. Break into many pieces
- "The wine glass shattered"
- synonym:
- shatter
1. Chia thành nhiều mảnh
- "Kính rượu vỡ tan"
- từ đồng nghĩa:
- vỡ tan
2. Damage or destroy
- "The news of her husband's death shattered her life"
- synonym:
- shatter
2. Hư hỏng hoặc phá hủy
- "Tin tức về cái chết của chồng đã phá vỡ cuộc đời cô"
- từ đồng nghĩa:
- vỡ tan
3. Cause to break into many pieces
- "Shatter the plate"
- synonym:
- shatter
3. Gây ra nhiều mảnh
- "Phá vỡ đĩa"
- từ đồng nghĩa:
- vỡ tan
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English