Translation meaning & definition of the word "sharpshooter" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "sharpshooter" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sharpshooter
[Bắn súng sắc bén]/ʃɑrpʃutər/
noun
1. An athlete noted for accurate aim
- synonym:
- sharpshooter
1. Một vận động viên được ghi nhận cho mục đích chính xác
- từ đồng nghĩa:
- người bắn tỉa
2. Someone skilled in shooting
- synonym:
- marksman ,
- sharpshooter ,
- crack shot
2. Ai đó có kỹ năng bắn súng
- từ đồng nghĩa:
- thiện xạ ,
- người bắn tỉa ,
- bắn
3. A fast schooner once used by new england fisherman for illegal fishing in canadian waters
- synonym:
- sharpshooter
3. Một schooner nhanh từng được ngư dân new england sử dụng để đánh bắt cá bất hợp pháp ở vùng biển canada
- từ đồng nghĩa:
- người bắn tỉa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English